đã nhận nuôi nghĩa tiếng Đức là
adoptiert
(v)
đã nhận nuôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của adoptiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhận nuôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của adoptiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adoptiert: đã nhận nuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adoptiert