đã nhân bản nghĩa tiếng Đức là
geklont
(v)(Past participle)
đã nhân bản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geklont
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhân bản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geklont
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geklont: đã nhân bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geklont