đã nhận nghĩa tiếng Đức là quittierte
đã nhận còn có các bản dịch khác là
haben/hat quittiert, erhalten, habe/hat erhalten, erhielt, bekommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quittierte: đã nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quittierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhận