đã nhắc nhở nghĩa tiếng Đức là
erinnert
(adj)(part)
đã nhắc nhở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erinnert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhắc nhở
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erinnert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erinnert: đã nhắc nhở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erinnert