đã ngất xỉu nghĩa tiếng Anh là
have swooned
/hæv swuːnd/
v (present perfect)
đã ngất xỉu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have swooned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have swooned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngất xỉu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have swooned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have swooned: đã ngất xỉu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have swooned