đã ngắt kết nối nghĩa tiếng Anh là
unlinked
/ˌənˈlɪŋkt/
(v)(Past participle)
đã ngắt kết nối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unlinked
Nghe phát âm giọng Mỹ của unlinked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngắt kết nối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unlinked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unlinked: đã ngắt kết nối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unlinked