đã ngăn chặn nghĩa tiếng Anh là
have foiled
/hæv fɔɪld/
(v)
đã ngăn chặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have foiled: đã ngăn chặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have foiled