đã ngăn chặn nghĩa tiếng Anh là
stemmed
/stɛmd/
(v)(Past participle)
đã ngăn chặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stemmed
Nghe phát âm giọng Mỹ của stemmed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngăn chặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stemmed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stemmed: đã ngăn chặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stemmed