đã ngăn chặn nghĩa tiếng Đức là
eindämmte
(v)(Simple past)
đã ngăn chặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindämmte: đã ngăn chặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindämmte