đã ngã nghĩa tiếng Đức là
gestürzt
(v)(Past participle)
đã ngã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestürzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngã
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gestürzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestürzt: đã ngã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestürzt