đã ném bom nghĩa tiếng Đức là
bombardiert
(v)(Past participle)
đã ném bom còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bombardiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ném bom
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bombardiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bombardiert: đã ném bom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bombardiert