đã nâng cao nghĩa tiếng Đức là
erhoben
(v)(Past participle)
đã nâng cao còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erhoben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nâng cao
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erhoben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhoben: đã nâng cao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhoben