đã nâng nghĩa tiếng Anh là
have raised
/hæv reɪzd/
(v)(Present perfect)
đã nâng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have raised: đã nâng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have raised