(đã) nắm lấy nghĩa tiếng Đức là
gegriffen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gegriffen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của (đã) nắm lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gegriffen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegriffen: (đã) nắm lấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegriffen