đã nắm chặt nghĩa tiếng Đức là
griff
(v)(Simple past)
đã nắm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan griff: đã nắm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
griff