đã nắm bắt nghĩa tiếng Anh là
nabbed
/næbd/
(v)(Past participle)
đã nắm bắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nabbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của nabbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nắm bắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nabbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nabbed: đã nắm bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nabbed