đã môi giới nghĩa tiếng Đức là
vermittelte
Präteritum: „vermitteln“
đã môi giới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermittelte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã môi giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vermittelte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermittelte: đã môi giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermittelte