đã mở khóa nghĩa tiếng Anh là
have unlocked
/hæv ʌnˈlɒkt/
(v)(Present perfect)
đã mở khóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have unlocked: đã mở khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have unlocked