đã mê mẩn nghĩa tiếng Anh là
raved
/reɪvd/
(v)(Past participle)
đã mê mẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raved
Nghe phát âm giọng Mỹ của raved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mê mẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của raved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raved: đã mê mẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raved