đã mắng mỏ nghĩa tiếng Anh là
scolded
/skəʊldɪd/
(v)(Past participle)
đã mắng mỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scolded
Nghe phát âm giọng Mỹ của scolded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mắng mỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scolded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scolded: đã mắng mỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scolded