đã lý do nghĩa tiếng Đức là
begründete
(v)(Simple past)
đã lý do còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của begründete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lý do
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của begründete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begründete: đã lý do
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begründete