đã luyện tập nghĩa tiếng Anh là
practiced
/ˈpræktɪst/
(v)(Past tense)
đã luyện tập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của practiced
Nghe phát âm giọng Mỹ của practiced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã luyện tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của practiced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan practiced: đã luyện tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
practiced