đã lười biếng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là haben gefaulenzt
đã lười biếng còn có các bản dịch khác là
gefaulenzt, herumgelungert, haben herumgelungert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gefaulenzt: đã lười biếng
Mở Rộng