Diễn Giải
đã lung lay nghĩa tiếng Đức là
torkelte
(v)(Simple past)
đã lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của torkelte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torkelte: đã lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torkelte