đã lục soát nghĩa tiếng Anh là
searched
/sɜːrʧt/
(v)
đã lục soát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của searched
Nghe phát âm giọng Mỹ của searched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lục soát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của searched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan searched: đã lục soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
searched