đã lừa dối nghĩa tiếng Anh là
have deluded
/hæv dɪˈluːdɪd/
(v)(Present perfect)
đã lừa dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have deluded: đã lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have deluded