đã lừa dối nghĩa tiếng Anh là cheated
/ˈʧiːtɪd/
đã lừa dối còn có các bản dịch khác là
have deluded, deluded, misled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheated: đã lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lừa dối