đã lũ lụt nghĩa tiếng Đức là
überflutet
(v)(Past participle)
đã lũ lụt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überflutet: đã lũ lụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überflutet