đã lỏng lẻo dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have loosed
/hæv luːst/
đã lỏng lẻo còn có các bản dịch khác là
loosed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have loosed: đã lỏng lẻo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have loosed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lỏng lẻo