đã lóng lánh nghĩa tiếng Anh là
shone
/ʃəʊn/
(v)(Past participle)
đã lóng lánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shone: đã lóng lánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shone