đã lóng lánh nghĩa tiếng Anh là have shone
/hæv ʃoʊn/
đã lóng lánh còn có các bản dịch khác là
shined, shone
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shone: đã lóng lánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shone
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lóng lánh