đã liếc nhìn nghĩa tiếng Anh là
have glanced
/hæv ɡlænst/
(v)
đã liếc nhìn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have glanced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have glanced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã liếc nhìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have glanced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have glanced: đã liếc nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have glanced