đã lê la nghĩa tiếng Anh là
have dallied
/hæv ˈdælid/
(v)(Present perfect)
đã lê la còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have dallied
Nghe phát âm giọng Mỹ của have dallied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lê la
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have dallied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dallied: đã lê la
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dallied