đã lấy làm tiếc nghĩa tiếng Đức là
haben bedauert
(v)(Present perfect)
đã lấy làm tiếc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben bedauert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lấy làm tiếc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben bedauert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben bedauert: đã lấy làm tiếc
Mở Rộng