đã lâu rồi nghĩa tiếng Anh là
long ago
/lɔŋ əˈɡəʊ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của long ago
Nghe phát âm giọng Mỹ của long ago
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lâu rồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của long ago
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long ago: đã lâu rồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long ago