đã lăn nghĩa tiếng Đức là gerollt
đã lăn còn có các bản dịch khác là
haben/hat gerollt, gewälzt haben, gewälzt, gewogen, wog
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerollt: đã lăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerollt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lăn