đã làm ướt đẫm nghĩa tiếng Anh là
drenched
/drɛntʃt/
(v)(Past participle)
đã làm ướt đẫm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drenched: đã làm ướt đẫm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drenched