đã làm trở ngại nghĩa tiếng Anh là
have cumbered
/hæv ˈkʌmbərd/
(v)(Present perfect)
đã làm trở ngại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have cumbered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have cumbered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm trở ngại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have cumbered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cumbered: đã làm trở ngại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cumbered