đã làm tinh lọc nghĩa tiếng Đức là
verfeinert
(v)(Past participle)
đã làm tinh lọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verfeinert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm tinh lọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verfeinert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfeinert: đã làm tinh lọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfeinert