đã làm tê liệt nghĩa tiếng Anh là benumbed
/bɪˈnʌmd/
đã làm tê liệt còn có các bản dịch khác là
numbed, have numbed, have benumbed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benumbed: đã làm tê liệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benumbed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm tê liệt