đã làm tê liệt nghĩa tiếng Anh là
have benumbed
/hæv bɪˈnʌmd/
(v)(Present perfect)
đã làm tê liệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have benumbed: đã làm tê liệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have benumbed