đã làm say đắm nghĩa tiếng Anh là
have smitten
/hæv ˈsmɪtn̩/
v
đã làm say đắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have smitten
Nghe phát âm giọng Mỹ của have smitten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm say đắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have smitten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have smitten: đã làm say đắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have smitten