đã làm sai lầm nghĩa tiếng Anh là
have foozled
/hæv ˈfuːzəld/
(v)(Present perfect)
đã làm sai lầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have foozled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have foozled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm sai lầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have foozled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have foozled: đã làm sai lầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have foozled