đã làm sạch nghĩa tiếng Đức là
hat gereinigt
(v)(Present perfect)
đã làm sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat gereinigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat gereinigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gereinigt: đã làm sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gereinigt