đã làm rối bời nghĩa tiếng Anh là
flustered
/ˈflʌstərd/
(v)(Past participle)
đã làm rối bời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flustered
Nghe phát âm giọng Mỹ của flustered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flustered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flustered: đã làm rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flustered