đã làm phật ý nghĩa tiếng Anh là
peeved
/piːvd/
(v)(Past participle)
đã làm phật ý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peeved
Nghe phát âm giọng Mỹ của peeved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm phật ý
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peeved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peeved: đã làm phật ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peeved