đã lảm nhảm nghĩa tiếng Anh là
have blabbered
/hæv ˈblæbərd/
(Phrasal V.)
đã lảm nhảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have blabbered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have blabbered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lảm nhảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have blabbered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have blabbered: đã lảm nhảm
Mở Rộng