đã lảm nhảm nghĩa tiếng Anh là
have babbled
/hæv ˈbæbəld/
v (past)
đã lảm nhảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have babbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have babbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lảm nhảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have babbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have babbled: đã lảm nhảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have babbled