đã làm mới nghĩa tiếng Đức là
erfrischte
(v)(Simple past)
đã làm mới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erfrischte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erfrischte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfrischte: đã làm mới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfrischte