đã làm lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
have jumbled
/hæv ˈdʒʌmbəld/
(v)
đã làm lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have jumbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have jumbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have jumbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have jumbled: đã làm lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have jumbled